Italienisch, còn được biết đến với tên gọi tiếng Ý, là một ngôn ngữ Latinh có thể thấy ảnh hưởng từ các ngôn ngữ La Tinh khác như tiếng Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi ở Ý, cũng như ở một số vùng của Thụy Sĩ, Vatican và San Marino.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về cách diễn đạt số học bằng tiếng Ý, bao gồm cả cách diễn đạt các phân số. Hiểu biết này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp với người bản xứ hoặc khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Ý.

1. Cách diễn đạt số đếm bằng tiếng Ý

Số đếm 0-10:

0 - zero

1 - uno

2 - due

3 - tre

4 - quattro

5 - cinque

6 - sei

7 - sette

8 - otto

9 - nove

10 - dieci

Điển hình nhất trong các ngôn ngữ Latinh, từ 11 trở đi, tiếng Ý sử dụng cấu trúc cộng để diễn đạt số đếm. Ví dụ:

11 - undici (một + mười)

12 - dodici (hai + mười)

13 - tredici (ba + mười)

20 - venti (hai mươi)

Giới thiệu về Số học trong Ngôn ngữ Ý (Introduction to Italian Numbers and Fractions)  第1张

30 - trenta (ba mươi)

40 - quaranta (bốn mươi)

50 - cinquanta (năm mươi)

60 - sessanta (sáu mươi)

70 - settanta (bảy mươi)

80 - ottanta (tám mươi)

90 - novanta (chín mươi)

100 - cento (một trăm)

Sau đó, nếu muốn diễn đạt từ 21 đến 29, 31 đến 39, v.v., bạn sẽ kết hợp giữa từ số đếm 1-10 và từ chục.

21 - ventuno (hai mươi + một)

34 - trentaquattro (ba mươi + bốn)

Nếu muốn diễn đạt số lớn hơn, như nghìn (mille), triệu (milione), tỷ (miliardo), thì cấu trúc cũng tương tự. Ví dụ:

1、000 - mille

1、000.000 - un milione

1、000.000.000 - un miliardo

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng nếu bạn muốn diễn đạt số từ 1000 đến 1999, thì "mille" (ngàn) phải đứng trước "cento" (trăm). Ví dụ:

1、234 - milleduecentotrentaquattro (một ngàn + hai trăm + ba mươi + bốn)

2. Cách diễn đạt các phân số trong tiếng Ý

Phân số trong tiếng Ý bao gồm phần tử trên (numerator) và dưới (denominator), với mỗi phần tử được diễn đạt theo thứ tự riêng.

Phần tử dưới của phân số (denominator) được tạo thành bằng cách thêm vào từ "simo" hoặc "esimo" vào từ đếm số đếm. Dưới đây là một số ví dụ:

1/2 - mezzo (nửa)

1/3 - terzo (một phần ba)

1/4 - quarto (một phần tư)

1/5 - quinto (một phần năm)

1/6 - sesto (một phần sáu)

1/7 - settimo (một phần bảy)

1/8 - ottavo (một phần tám)

1/9 - nono (một phần chín)

1/10 - decimo (một phần mười)

Các phân số lớn hơn cũng tuân theo nguyên tắc tương tự. Tuy nhiên, khi số đếm ở vị trí phân số có hai chữ số trở lên, từ "simo" hoặc "esimo" thường bị bỏ qua.

3/4 - tre quarti (ba phần tư)

2/3 - due terzi (hai phần ba)

7/10 - sette decimi (bảy phần mười)

Khi bạn muốn diễn đạt một phân số lớn hơn hoặc nhỏ hơn một, thì bạn cần sử dụng từ "più" (cộng) và "meno" (trừ).

1 1/2 - uno e mezzo (một và nửa)

3 2/3 - tre e due terzi (ba và hai phần ba)

4 1/4 - quattro e un quarto (bốn và một phần tư)

Cuối cùng, nếu phân số cần được diễn đạt như một phần không nguyên, bạn sẽ cần sử dụng từ "e" (và).

5 3/4 - cinque e tre quarti (năm và ba phần tư)

Để tổng hợp lại, việc diễn đạt các phân số bằng tiếng Ý không quá khó nếu bạn nắm bắt được cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả của ngôn ngữ này. Đừng ngại thực hành nhiều để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.